Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
letter box


noun
1. a numbered compartment in a post office where mail is put to be called for
Syn:
Post-Office box, PO Box, POB, call box
Hypernyms:
compartment
2. public box for deposit of mail
Syn:
postbox, mailbox
Hypernyms:
maildrop
Hyponyms:
pillar box
3. a private box for delivery of mail
Syn:
mailbox
Hypernyms:
box


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.